cho thuê xe nâng
Hiển thị các bài đăng có nhãn bán và cho thuê xe nâng xe nâng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn bán và cho thuê xe nâng xe nâng. Hiển thị tất cả bài đăng
CHO THUÊ XE NÂNG HÀNG GIÁ RẺ Ở BÌNH DƯƠNG
Hiện nay chỉ tính riêng thị trường tỉnh Bình dương , có khoảng 200 công ty cung cấp các dịch vụ chuyên về xe nâng. Bao gồm các dịch vụ như cho Thuê xe nâng , sửa chữa xe nâng , Bán xe nâng và các hoạt động liên quan đến xe nâng khác , đó là chưa kể một số doanh cơ sở nhỏ lẻ chuyên và không chuyên ,

DỊCH VỤ XE NÂNG VIỆT HOÀNG

Xe nâng là một trong những thiết bị quan trọng không thể thiếu trong các hoạt động vận chuyển và lưu kho hàng hóa. Việt Hoàng là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ xe nâng hàng đầu tại Việt Nam, với đa dạng các loại xe nâng từ 1,5 đến 10 tấn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về dịch vụ xe nâng của Việt Hoàng, bao gồm thông tin về cho thuê xe nâng, các loại xe nâng phổ biến, ứng dụng của xe nâng trong các ngành công nghiệp khác nhau và lợi ích khi sử dụng dịch vụ xe nâng của Việt Hoàng.Dịch vụ xe nâng hàng Việt HOÀNG cung cấp xe nâng với công suất nâng từ 1,5 đến 10 tấn – một giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu nâng hạ của khách hàng trong nền kinh tế mở .
Dịch vụ Xe nâng hàng của chúng tôi ra đời dựa trên nhu cầu cấp bách của thực tiển để hoàn thành công việc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất cho khách hàng của chúng tôi. Do đó xe nâng Việt Huynh thường điều chỉnh tư vấn đến khách hang  mỗi loại xe nâng khi khách hang mô tả sơ về công việc của họ , Công việc này được thực hiện một cách hoàn hảo bởi độ ngũ tư vấn viên kinh nghiệm lâu năm.. Kết quả đến với bạn  là một chiếc xe nâng với hiệu suất vượt trội, hiệu quả về công việc và tiết kiệm chi phí mang tính bền vững lâu dài trong hoạt động sử dụng xe nâng .




Cho Thuê Xe Nâng

Lợi ích khi thuê xe nâng của Việt Hoàng

Khi bạn cần sử dụng xe nâng cho một công việc cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, việc thuê xe nâng là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Việt Hoàng cung cấp dịch vụ cho thuê xe nâng với nhiều lợi ích như sau:

  1. Tiết kiệm chi phí: Thay vì phải mua một chiếc xe nâng mới, việc thuê xe nâng sẽ giúp bạn tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo dưỡng sau này.
  2. Linh hoạt: Bạn có thể linh hoạt chọn lựa loại xe nâng phù hợp với nhu cầu công việc cụ thể mà không phải lo lắng về việc bảo dưỡng và sửa chữa sau này.
  1. Hỗ trợ kỹ thuật: Việt Hoàng cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo xe nâng hoạt động hiệu quả và an toàn.












Bảng giá cho thuê xe nâng của Việt Hoàng

Loại Xe NângCông Suất NângGiá Thuê (VND/giờ)
Xe Nâng 1,5 tấn1,5 tấn150,000
Xe Nâng 3 tấn3 tấn200,000
Xe Nâng 5 tấn5 tấn250,000
Xe Nâng 10 tấn10 tấn300,000

Các Loại Xe Nâng Phổ Biến

Xe Nâng Điện

Xe nâng điện là loại xe nâng sử dụng pin điện để hoạt động, thích hợp cho việc nâng hạ hàng hóa trong môi trường yên tĩnh như nhà kho, siêu thị. Xe nâng điện thường có khả năng nâng từ 1,5 đến 5 tấn.

Xe Nâng Dầu

Xe nâng dầu hoạt động bằng động cơ diesel hoặc xăng, thích hợp cho việc nâng hạ hàng hóa trong môi trường ngoài trời hoặc môi trường có độ rung lắc cao. Xe nâng dầu có khả năng nâng từ 3 đến 10 tấn.

Ứng Dụng của Xe Nâng trong Các Ngành Công Nghiệp

Ngành Sản Xuất

Trong ngành sản xuất, xe nâng đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển và lưu kho hàng hóa, giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm thời gian vận chuyển.

Ngành Logistics

Trong ngành logistics, xe nâng giúp di chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B một cách nhanh chóng và an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro tổn thất hàng hóa.

Ngành Xây Dựng

Trong ngành xây dựng, xe nâng được sử dụng để vận chuyển và nâng hạ vật liệu xây dựng như gạch, cát, sỏi một cách hiệu quả và an toàn.

Lợi Ích khi Sử Dụng Dịch Vụ Xe Nâng của Việt Hoàng

  1. Chất lượng: Việt Hoàng cam kết cung cấp các loại xe nâng chất lượng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
  2. Năng Suất: Sử dụng dịch vụ xe nâng của Việt Hoàng giúp tăng năng suất làm việc và giảm thời gian hoàn thành công việc.
  1. Tiết Kiệm Chi Phí: Việt Hoàng luôn đảm bảo cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí nhất cho khách hàng, giúp họ tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Việt Hoàng là địa chỉ tin cậy khi bạn cần dịch vụ xe nâng chất lượng và uy tín tại Việt Nam. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về các loại xe nâng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu nhất để nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!


http://www.chothuexenang.info/2014/04/xe-nang-reach-truck.html

Thanks & best regards

Nguyễn Văn Cư (Mr) 

CHUYÊN SỬA CHỮA-BẢO TRÌ XE NÂNG-PHỤ TÙNG XE NÂNG 

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỆT HOÀNG


Địa Chỉ: 100/705/7, Nguyễn Kiệm, Phường 3,Quận.

Gò Vấp, TP.HCM- MST: 0313528870  - Tel: 0913781357

Email: tuvankythuat001@gmail.com

STK (VNĐ) 0071001039876 Tại ngân Hàng Vietcombank

Phòng Giao Dịch Quang Trung – Chi Nhánh Gò vấp-TP.HCM

web: www.suachuaxenang.info

 

CHI NHÁNH 2 : ĐƯỜNG CAO TỐC TÂN VẠN- MỸ PHƯỚC

 ( GẦN BÙNG BINH AN PHÚ ) BÌNH DƯƠNG.

HOTLINE :0913781357 

Email : tuvankythuat001@gmail.com


Các bạn thân mến, trong thời gian vừa qua có nhiều bạn gọi điện về www.chothuexenang.info yêu cầu cung cấp mẫu đang ký thông số kỹ thuật dùng cho các loại xe chuyên dùng nhập khẩu , và thường không biết phải khai những thông số kỹ thuật nào cho đúng .Hôm nay chúng tôi gởi đến các bạn bảng mẫu đăng ký đầy đủ , dành cho các loại xe chuyên dụng thường gặp để các bạn tham khảo .



Phụ lục 11
 
























CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 


BẢN ĐĂNG KÝ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE MÁY CHUYÊN DÙNG NHẬP KHẨU
(APPLICATION FOR SPECFICATIONS REGISTRATION OF IMPORTED TCM)
Số đăng ký kiểm tra (Inspection Registered No):  ........................

Kính gửi (To): Cục Đăng kiểm Việt Nam

Tổ chức/cá nhân nhập khẩu (Importer): .........................................................................
Địa chỉ (Address): ..........................................................................................................
Điện thoại (Telephone):  .....................................         Fax:  .........................................
Tên xe máy chuyên dùng (Name of  the transport construction machinery-TCM):   
Tên xe máy chuyên dùng (Name of  the transport construction machinery-TCM):   
Nhãn hiệu (Mark of the TCM): .......................................................................................
Nước sản xuất (Manuf.Country):......................Năm sản xuất (Manuf. year): ...........                                         
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
(The main technical specifications)


 
 Chúng tôi đảm bảo những nội dung khai trên là đúng sự thật (The declarant undertakes that the content of above declaration is fully true).

                                                                            (Date) ... Ngày .... tháng ..... năm .........

                                                                                       TỔ CHỨC/CÁ NHÂN NHẬP KHẨU                                                                                                                  (Importer)






DANH MỤC

Phụ lục 11
 
Các thông số kỹ thuật cơ bản của một số loại xe máy chuyên dùng thông dụng


1  Máy làm đất
1.1  Máy ủi (Bulldozer)
- Kích thước lưỡi ủi (Dimensions of blade):
     Rộng (Width):                                                                                     (mm)  
     Cao  (Height):                                                                                     (mm)  
- Chiều cao nâng lưỡi ủi (Lifting height of blade), max:                       (mm)
- Động cơ (Engine):                                                                                           
Kiểu (Model):                                                                                                        
  Công suất/Số vòng quay (Output/rpm):                                           kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel speed), max:                                              (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions)
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                  (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
1.2  Máy xúc (máy xúc lật) (Loader)
- Dung tích gầu (Bucket Capacity):                                                       (m3)
- Chiều cao đổ vật liệu (Dumping Clearance), max:                             (mm)
- Động cơ (Engine):                                                                                                        
   Kiểu (Model):                                                                                    
            Công suất/số vòng quay (Max Output/rpm):                                     kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng (Turning Radius), min:                                       (mm)  
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed), max:                                             (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
            Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                 (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
1.3  Máy đào (Excavator)
- Dung tích gầu (Bucket Capacity):                                                       (m3)
- Kiểu gầu (Bucket Type):
- Bán kính đào (Diging reach), max :                                                     (mm)
- Chiều cao đổ vật liệu (Dumping Height), max:                                  (mm)
- Động cơ (Engine):                                                                                                        
  Kiểu (Model):                                                                                   
    Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):                                      kW(HP)/vòng/phút
- Áp suất của hệ TĐTL (Set pressure of Hydr. System):                       (kG/cm2
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed), max:                                             (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
    Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                  (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
1.4  Máy xúc đào (Backhoe loader)
- Dung tích gầu xúc ( Loader Bucket Capacity):                                  (m3)
- Chiều cao đổ gầu xúc (Loader dumping height), max:                       (mm)
- Dung tích gầu đào ( Backhoe Bucket Capacity):                                 (m3)
- Chiều cao đổ gầu đào (Backhoe dump. height), max:                         (mm)
- Bán kính quay vòng (Turning Radius), min :                                     (mm)
- Động cơ (Engine):                                                                                                      
     Kiểu (Model):                                                                                                           
    Công suất/số vòng quay (Max output/rpm):                            kW(HP)/vòng/phút

- Vận tốc di chuyển (Travel Speed), max                                              (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions)
  Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                  (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
1.5  Máy cạp (Scraper)
- Dung tích thùng chứa (Bucket Capacity):                                           (m3)
- Chiều rộng cắt đất (Cutting Width):                                                    (mm)  
- Chiều sâu cắt đất (Cutting Depth):                                                      (mm)  
- Động cơ (Engine):                                                                                                      
    Kiểu (model):                                                                                                          
      Công suất/ số vòng quay (Max. output/rpm):                            kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. turning radius):                         (mm)  
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions)                         
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                            (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
1.6  Máy san (Grader)
- Lưỡi san (Blade)
         Chiều cao (Height):                                                                       (mm)
         Chiều rộng (Width):                                                                      (mm)
- Góc cắt lưỡi san (Articulate angle):                                                   (độ)
- Vận tốc khi di chuyển (Travel speed):                                               (km/h)
- Động cơ (Engine):                                                                                                        
    Kiểu (Model):                                                                                                                                    Công suất/ số vòng quay (Max. output/rpm):                               kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min. Turning Radius):                        (mm)  
- Kích thước bao (Overall Dimensions)
         Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                             (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                (kG)
2. Máy gia cố nền móng
2.1  Máy đóng cọc (Piling rig)
- Trọng lượng búa lớn nhất cho phép (Lifting capacity, max):              (kG)
- Vận tốc nâng quả búa lớn nhất (Lifting speed, max):                         (m/phút)
- Chiều cao giá búa lớn nhất (Guide heigth, max):                                (m)
- Vận tốc khi di chuyển (Travel speed):                                                  (km/h)
- Động cơ (Engine):                                                                                                         
   Kiểu (Model):                                                                                                                  
     Công suất/ số vòng quay (Max. output/rpm):                               kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc khi di chuyển (Travel speed):                                                             (km/h)
- Kích thước bao (Overall Dimensions)
       Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                               (mm)  
- Trọng lượng máy cơ sở (Curb Weight):                                              (kG)
2.2  Máy khoan (Drilling rig)
- Công suất mô tơ khoan (Output power of drill):                                 (kW)
- Đường kính lỗ khoan lớn nhất (Drilling diameter, max):                   (mm)
- Chiều sâu khoan (Drilling depth ,max):                                               (m)
- Động cơ (Engine)                                                                                                
Kiểu (Model):                                             
Công suất/ số vòng quay (Max. output/rpm):                        kW(HP)/vòng/phút

-  Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                      km/h
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions) 
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                                (mm)
- Trọng lượng máy cơ sở (Curb Weight):                                             (kG)
2.3  Xe lu tĩnh bánh thép (Drum compactor, Roller)
- Áp lực đầm (Roll linear load)
          Bánh lu trước (Front roll):                                                           (kG/cm)
          Bánh lu sau (Rear roll):                                                                (kG/cm)
- Trọng lượng khi gia tải (Operating weight):                                       (kG)
- Kích thước bánh lu DxW (Tire size)
          Bánh lu trước (Front roll):                                                           (mm) 
          Bánh lu sau (Rear roll):                                                                (mm)
- Động cơ (Engine)                                            
      Kiểu(Model) :                                                                      
      Công suất/ số vòng quay (Max output/ rpm):                            kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min.turning radius):                           (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions)
           Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                           (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb weight):                                                  (kG)
2.4  Xe lu tĩnh bánh lốp (Tire compactor; Road compactor)
- Trọng lượng khi gia tải (Operating weight):                                       (kG)
- Kích cỡ bánh lu (Tire size)
Bánh lu trước (Front tire ):                                                                                   
  Bánh lu sau  (Rear tire):                                                               
- Động cơ (Engine)                                            
     Kiểu(Model) :                                                                       
     Công suất/ số vòng quay (Max output/ rpm):                                  kW(HP)/vòng/phút
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Min.turning radius):                           (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions)
           Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                           (mm)  
- Trọng lượng bản thân(Curb weight):                                                   (kG)
2.5  Xe lu rung bánh thép (Drum vibratory compactor, vibratory roller)
2.6  Xe lu rung bánh lốp (Tire vibratory compactor)
Danh mục đặc tính kĩ thuật của xe lu rung bánh lốp và bánh thép:
- Lực rung (Centrifugal force drum):                                                     (kG)
- Biên độ rung (Vibration amplitude):                                                   (mm)
- Tần số rung (Vibration frequency):                                                     (Hz)
- Động cơ (Engine)                    
     Kiểu (Model) :                                                                                              
          Công suất/số vòng quay(Max output/rpm):                               kW(HP)/vòng/phút
- Kích thước bánh lu (Roll or Tire size):
          Bánh trước (Rear tire or roll): (D x W cho bánh thép, Kí hiệu lốp cho bánh lốp)
          Bánh sau (Rear tire or roll):                                                         
- Bán kính quay vòng (Min.Turning radius):                                         (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions) :                                                                    Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):   (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb weight):                                                  (kG)   
3.  Máy bơm bê tông (Concrete pump)
- Năng suất bơm (Capacity):                                                                  (m3/h)
- Áp suất hệ thống thủy lực (Set pressure of Hydr.System):                 (kG/cm2)
- Động cơ  (Engine):                              
     Kiểu (Type):                                     
     Công suất/ số vòng quay (Rated Output)                                          kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions) :                      
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                  (mm)
-  Trọng lượng bản thân (Curb weight):                                                 (kG)   
4.1 Cần trục bánh lốp (Wheel crane)
- Sức nâng theo thiết kế (Design max. Lifting Capacity):                     (kG)
- Cần (Boom): Dạng........., số đoạn......, có cần phụ
            Chiều dài cần chính:                                                                   (m)
Chiều dài cần phụ:                                                                      (m)
- Tầm với (max. Working Radius):
         Cần chính (Boom):                                                                         (m)
         Cần phụ (Jib):                                                                                (m)
- Chiều cao nâng móc (Max. Lifting Height):                          
         Cần chính (Boom):                                                                         (m)
         Cần phụ (Jib):                                                                                (m)     
- Động cơ (Engine):                                                                                           
Kiểu (Model):                                                                                                            
 Công suất/số vòng quay (Max Output/rpm):                           kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển ( Travel speed):                                                      (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
      Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                (mm)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
4.2 Cần trục bánh xích (Crawler crane)
- Sức nâng theo thiết kế (Design max Lifting Capacity):                      (kG)
- Cần (Boom): Dạng......, chiều dài......(m)
- Tầm với (Working Radius), max:                                                        (mm)
- Chiều cao nâng móc (Lifting Height), max:                                        (mm)
- Vận tốc di chuyển (Travel Speed):                                                      (km/h)
- Động cơ (Engine):                                                                                          
    Kiểu (Model):                                                                                              
     Công suất/số vòng quay (Max Output/rpm):                          kW(HP)/vòng/phút
- Kích thước bao không kể cần (Dimensions without the Boom):
      Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                (mm)
- Trọng lượng máy cơ sở (Curb Weight):                                              (kG)
4.3. Cầu trục (Bridge Crane)
- Sức nâng theo thiết kế (Design max Lifting Capacity):                      (kG)
- Khẩu độ (Working Distance), max:                                                     (mm)
- Chiều cao nâng móc lớn nhất (Lifting Height), max:                         (mm)
- Vận tốc nâng (Lifting Speed), max:                                                    (m/phút)
- Vận tốc di chuyển cầu (Bridge Travel Speed):                                    (km/h)
- Vận tốc di chuyển xe (Trolley Speed):                                               (km/h)

- Tổng công suất tiêu thụ (Total Electricity Output):                            (kW)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
4.4. Cổng trục (Gantry Crane)
- Sức nâng theo thiết kế (Design max Lifting Capacity):                      (kG)
- Khẩu độ (Working Distance), max:                                                     (mm)
- Khẩu độ ray (Standard Gauge)                                                            (mm)
- Chiều cao nâng móc lớn nhất (Lifting Height), max:                         (mm)
- Vận tốc nâng lớn nhất (Lifting Speed), max:                                      (m/phút)
- Vận tốc di chuyển cổng (Gate Travel Speed):                                     (km/h)
- Vận tốc di chuyển xe (Trolley Speed):                                                 (km/h)
- Tổng công suất tiêu thụ (Total Electricity Output):                            (kW)
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
4.5. Xe nâng (Forklift)
- Sức nâng (Carrying capacity):                                                             (kG)
- Chiều cao nâng (Lifting height):                                                         (mm)
- Vận tốc nâng (Lifting speed):                                                              (m/phút)
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (min. turning radius):                          (mm)  
- Động cơ (Engine):                                                                                           
      Kiểu (model):                                                                                             
     Công suất/Số vòng quay (Max. Output/rpm):                              kW(HP)/vòng/phút
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                               (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)

5.  Xe máy chuyên dùng khác
5.1.  Máy rải bê tông nhựa (Asphalt paver)
- Chiều rộng vệt rải (Paving Width):                                                     (mm)
- Chiều dầy lớp rải (Paving Thickness):                                                 (mm)
- Vận tốc rải (Paving Speed):                                                                 (m/phút)
- Dung tích thùng chứa (Hopper Capacity):                                           (m3)
- Năng suất (Paving Capacity)                                                               (Tấn/h)
- Động cơ (Engine)                    
       Kiểu (Model) :                                                                                
       Công suất/ số vòng quay (Max output/ rpm):                                 kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                                (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
5.2.  Máy cào bóc mặt đường (Pavement recycler)
- Rôto phay (Rotor):
       Chiều rộng (Width):                                                                         (mm)
       Đường kính (Diameter):                                                                  (mm)
       Chiều sâu cắt lớn nhất (Max.Cuting Depth):                                  (mm)
       Tốc độ quay (Rpm):                                                                         (v/phút)
- Vận tốc di chuyển khi làm việc (Working speed):                              (m/phút)
- Động cơ (Engine)                                            
     Kiểu (Model) :                                                                           
      Công suất/ số vòng quay (Max output/ rpm):                                kW(HP)/vòng/phút
- Vận tốc di chuyển (Travel speed):                                                       (km/h)

- Kích thước bao khi di chuyển (Overall Dimensions):
Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                               (mm)  
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                                 (kG)
5.3. Xe chuyên dùng có động cơ
5.3.1. Xe chạy trong sân gold, nơi vui chơi giải trí:
- Trọng tải thiết kế (Load capacity)                                                      (kG)
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity)               Người
- Vận tốc lớn nhất (Max speed)                                                           (km/h)
- Động cơ (Engine)                                          
     Kiểu (Type)                                                                         
     Công suất/ số vòng quay (rated output)                                 kW(HP)/vòng/phút  -
 Kích thước bao ( Dimensions)
           Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                       (mm) 
- Trọng lượng bản thân (Curb weight):                                                (kG)
5.3.2. Máy kéo
- Động cơ (Engine):                             
     Kiểu (Type):                                                                        
     Công suất/ số vòng quay (Rated Output)                               kW(HP)/vòng/phút
- Chiều dài cơ sở (Wheelbase):                                                     (mm)
- Lốp xe  (Tyres):                                 
     Trục 1 (Axle No 1):                                                                        
     Trục 2 (Axle No 2):                                                           
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Turning Radius), min:                   (mm)
- Vận tốc di chuyển lớn nhất  (Travel speed), max:                            (km/h)
- Kích thước bao khi di chuyển ( Dimensions)
           Dài x Rộng x Cao (Length x Width x Height):                        (mm) 
 - Trọng lượng bản thân (Curb Weight):                                            (kG)