Thiết kế thông minh của CPD20F8-H chú trọng đến sự thoải mái của người lái: cabin rộng rãi, bảng điều khiển trực quan, ghế ngồi êm ái và tầm nhìn rộng. Pin công suất lớn cho phép xe làm việc liên tục nhiều giờ liền trước khi cần sạc, phù hợp với các ca làm kéo dài.
Không chỉ mạnh mẽ, CPD20F8-H còn là lựa chọn thân thiện với môi trường, không phát thải khí độc hại, giảm tiếng ồn, góp phần xây dựng môi trường làm việc sạch và an toàn. Đặc biệt, xe có kết cấu bền bỉ, dễ bảo trì, giúp doanh nghiệp giảm thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.
Tóm lại, EP/Heli CPD20F8-H là sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, hiệu suất ổn định và thiết kế tiện dụng, đáp ứng tốt nhu cầu nâng hạ chuyên nghiệp trong mọi ngành nghề.
Tuy nhiên trong quá trình sử dụng , xe cung găp không ít sự cố . hôm nay mình sẽ nói về sự cố bơm thủy lực không hoạt động Được .
tình trạng này là xe chạy bình thường , nhưng phần thủy lực nâng hạ , và hệ thống lái ko hoạt động được . , pan bệnh này có rất nhiều nguyên nhân , nhưng thông thường có 3 nguyên nhân chính đó là chổi tan của mo tơ bị mòn , dẫn đến cổ góp hư hỏng .
nguyên nhân thứ 2 là hệ thống điện tín hiệu gặp truc trặc ., Nguyên nhân thứ 3 là bị hư bo khiển .
. Nguyên nhân mòn chổi than
Chổi than là vật liệu carbon mềm, tiếp xúc trực tiếp với cổ góp đồng.
Theo thời gian, chúng sẽ mòn dần do:
Ma sát cơ học khi mô tơ quay.
Dòng điện cao làm nhiệt tăng, gây mòn nhanh hơn.
Bụi bẩn, dầu thủy lực rò rỉ bám vào cổ góp, làm chổi trượt không đều.
Lò xo đẩy yếu → chổi tiếp xúc không chặt, phát tia lửa điện (sparking).
Sử dụng quá tải → mô tơ chạy lâu, nóng, làm chổi than cháy nhanh.
3. Dấu hiệu mô tơ bị mòn chổi than
Mô tơ chạy lúc mạnh, lúc yếu, hoặc lúc chạy, lúc không.
Khi mô tơ chạy phát ra tia lửa lớn ở cổ góp, có mùi khét.
Khi đập nhẹ vào thân mô tơ, mô tơ lại chạy → dấu hiệu chổi than kẹt hoặc quá ngắn.
Mạch điều khiển báo lỗi overcurrent hoặc motor stall.
Đo dòng tiêu thụ cao bất thường ngay khi khởi động.
4. Hậu quả khi chổi than mòn hết
Không còn tiếp xúc điện → mô tơ không quay.
Tia lửa điện mạnh có thể làm cháy, rỗ cổ góp.
Mạch công suất trong controller bị quá tải, hỏng MOSFET/IGBT.
Gây sụt áp hệ thống, ảnh hưởng đến các thiết bị khác.
5. Cách kiểm tra
Ngắt bình ắc quy và đảm bảo an toàn điện.
Tháo mô tơ thủy lực ra khỏi xe.
Tháo nắp chổi than, quan sát:
Chiều dài chổi than (nếu < 1/3 chiều dài ban đầu → phải thay).
Độ đàn hồi lò xo đẩy.
Mặt tiếp xúc chổi than và cổ góp.
Dùng đồng hồ đo thông mạch từng đôi chổi → cổ góp phải thông.
6. Cách sửa chữa
Thay chổi than mới đúng loại (kích thước, chất liệu).
Vệ sinh cổ góp bằng giấy nhám mịn (P800–P1200) theo chiều tròn, không mài quá sâu.
Thổi sạch bụi carbon bằng khí nén, tránh để bụi rơi vào ổ bi.
Kiểm tra và thay lò xo đẩy chổi nếu yếu.
Kiểm tra bạc đạn/ổ bi, bôi mỡ chịu nhiệt nếu khô.
Ráp lại mô tơ, chạy rà chổi than mới ở tải nhẹ 10–15 phút để bề mặt tiếp xúc tốt.
7. Lưu ý khi bảo dưỡng
Kiểm tra chổi than định kỳ mỗi 6–12 tháng tùy cường độ sử dụng.
Không để mô tơ chạy liên tục quá lâu → tránh quá nhiệt.
Giữ khu vực mô tơ sạch, tránh dầu thủy lực rò vào.
Nếu phát hiện tia lửa bất thường → dừng xe và kiểm tra ngay
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Đọc nội dung bình luận.