Cách vào menu cài đặt:
-
Nhấn nút
MODE
→ màn hình hiển thị danh sách các chế độ từ[1]
đến[7]
. -
Nhấn MODE lần nữa → thoát trở lại màn hình bình thường.
📘 Ví dụ:
Khi nhấn MODE
, màn hình hiện:
🎮 Chức năng các phím trong menu cài đặt ([1]–[6]):
Nút | Chức năng |
---|---|
◄ và ► | Di chuyển con trỏ để chọn giá trị (tăng/giảm tốc độ, chọn mức, v.v.) |
R | Di chuyển xuống mục kế tiếp trong danh sách |
🐢 (Slow button) | Quay lại mục trước đó (hoặc thoát ra) |
💡 Ghi chú (NOTE):
Khi bạn đang ở trong chế độ cài đặt (ví dụ chỉnh tốc độ chậm hoặc chỉnh gia tốc):
Nếu xe được vận hành (chạy hoặc nâng) → cài đặt sẽ bị hủy và quay về màn hình chính.
Nên thực hiện các thay đổi khi xe dừng hẳn, phanh kéo, và khóa ON.
✅ Tóm tắt nhanh:
Chế độ | Mục đích sử dụng |
---|---|
Slow Speed | Giới hạn tốc độ thấp khi thao tác tinh tế |
Travel Mode | Điều chỉnh tăng tốc và tốc độ tối đa |
Meter Mode | Hiển thị giờ, km, tải trọng |
Display Mode | Chọn kiểu hiển thị hoặc đơn vị |
Coast Mode | Điều chỉnh độ trôi khi nhả ga |
Pitching Mode | Làm mượt hoặc cứng phản ứng ga |
Date/Time | Đặt thời gian hệ thống |
👉 Tóm lại:
Đây là menu chính để tinh chỉnh hành vi xe nâng Nichiyu,
giúp người vận hành tùy biến tốc độ, độ nhạy ga, độ trôi, hiển thị và cảm giác lái
→ phù hợp cho các môi trường làm việc khác nhau như kho hẹp, dốc, hoặc đường trơn.
🚗 [2] Travel Mode Setting – Cài đặt chế độ di chuyển
🎯 Chức năng:
Màn hình này dùng để chọn chế độ vận hành (Travel Mode) — tức là cường độ tăng tốc, tốc độ phản hồi ga, và lực kéo tổng thể của xe nâng.
Các chế độ này giúp người vận hành tùy chỉnh cảm giác lái phù hợp với công việc (tiết kiệm, bình thường hoặc mạnh mẽ).
⚙️ Cách thao tác:
-
Đảm bảo rằng trên màn hình đang hiển thị dòng “Travel Mode” và ký hiệu chế độ hiện tại đang nhấp nháy.
-
Nhấn nút ◄ hoặc ► để chọn chế độ mong muốn.
-
Sau khi chọn xong, nhấn nút R để di chuyển con trỏ sang mục kế tiếp là Meter Mode Setting.
-
Nếu nhấn MODE, màn hình sẽ quay về bình thường.
⚡ Có 3 chế độ di chuyển (Travel Modes):
Ký hiệu | Tên chế độ | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
E (ECONOMY) | Chế độ tiết kiệm năng lượng | - Phù hợp khi di chuyển chậm, nâng hàng nhẹ hoặc vận hành trong kho. - Giảm dòng tiêu thụ pin, tăng thời gian sử dụng ắc quy. - Tăng tốc chậm, phản hồi nhẹ, vận hành êm. |
N (NORMAL) | Chế độ bình thường (mặc định) | - Cân bằng giữa hiệu năng và tiết kiệm. - Tăng tốc nhanh hơn chế độ E. - Thích hợp cho đa số công việc thông thường. |
P (POWER) | Chế độ công suất mạnh (Power mode) | - Cung cấp mô-men xoắn cao, tăng tốc nhanh nhất. - Thích hợp khi xe cần leo dốc, nâng hàng nặng, hoặc làm việc ngoài trời. - Tiêu hao năng lượng nhiều hơn. |
🖥️ Mô tả trên màn hình:
-
Dòng chữ “MODE: E / NORMAL / POWER” sẽ hiển thị trên màn hình LCD.
-
Khi bạn nhấn ◄ hoặc ►, con trỏ sẽ di chuyển qua các chế độ.
-
Nhấn R để lưu và chuyển sang bước kế tiếp.
📋 Tóm tắt thao tác nhanh:
Bước | Nút bấm | Tác dụng |
---|---|---|
1️⃣ | MODE | Mở menu “Travel mode” |
2️⃣ | ◄ / ► | Chọn E / N / P |
3️⃣ | R | Lưu & chuyển tiếp |
4️⃣ | MODE | Thoát ra màn hình chính |
⏱️ [3] Meter Mode Setting – Cài đặt hiển thị đồng hồ
🎯 Chức năng:
Cho phép chọn thông tin hiển thị chính trên màn hình trong quá trình xe hoạt động.
Có thể chọn hiển thị giờ hoạt động, quãng đường, hoặc tải trọng nâng.
⚙️ Cách thao tác:
-
Khi con trỏ đang ở dòng “Meter Mode”, nhấn ◄ hoặc ► để chọn loại hiển thị:
-
HR → Giờ hoạt động (Hour meter)
-
km → Quãng đường di chuyển (Odometer)
-
kg → Tải trọng nâng hiển thị (Load weight – chỉ có trên xe có cảm biến tải trọng)
-
-
Sau khi chọn, nhấn nút R để chuyển sang phần kế tiếp
[4] Display Mode Setting
.
Nếu muốn quay lại mục trước ([2] Travel Mode Setting
), nhấn nút 🐢 (hoặc Back).
💡 Lưu ý (NOTE):
-
Khi chọn hiển thị tải trọng (kg), có 2 kiểu hiển thị:
-
LARGE: Hiển thị tải trọng lớn (chữ to, dễ nhìn).
-
NORMAL: Hiển thị tải trọng nhỏ hơn, đi kèm thông tin khác.
-
-
Khi đang ở màn hình hiển thị tải trọng, các chế độ di chuyển E / N / P vẫn được hiển thị ở góc màn hình.
🖥️ Ví dụ trên màn hình:
Màn hình | Nội dung hiển thị |
---|---|
HOUR METER | Tổng số giờ xe hoạt động (ví dụ: 88808.6h) |
ODOMETER (km) | Tổng quãng đường xe di chuyển (ví dụ: 150.8km) |
LOAD WEIGHT (kg) | Tải trọng hiện tại xe đang nâng (ví dụ: 1580kg) |
⚠️ Ghi chú vận hành:
-
Khi đang hiển thị “kg”, nếu cảm biến tải trọng chưa được lắp đặt → giá trị sẽ không chính xác hoặc báo “0 kg”.
-
Các chế độ E/N/P vẫn ảnh hưởng đến cách hiển thị thông số tải trọng và vận tốc.
-
Cài đặt này không ảnh hưởng đến hiệu suất xe — chỉ thay đổi kiểu hiển thị trên màn hình chính.
✅ Tóm tắt nhanh:
Bước | Nút bấm | Chức năng |
---|---|---|
1️⃣ | ◄ / ► | Chọn kiểu hiển thị (HR / km / kg) |
2️⃣ | R | Lưu và chuyển sang phần hiển thị kế tiếp |
3️⃣ | 🐢 | Quay lại mục trước |
4️⃣ | MODE | Thoát về màn hình chính |
🔧 Ứng dụng thực tế:
-
Khi bảo dưỡng → dùng Hour meter (HR) để biết tổng giờ chạy.
-
Khi theo dõi hiệu suất di chuyển → dùng Odometer (km).
-
Khi giám sát nâng hàng → dùng Load weight (kg) để đảm bảo không vượt tải.
👉 Tóm lại:
-
Mục [2] Travel Mode Setting giúp chọn mức hiệu năng vận hành (E/N/P).
-
Mục [3] Meter Mode Setting giúp chọn kiểu thông tin hiển thị trên màn hình chính.
Hai phần này thường được chỉnh cùng lúc khi cài đặt xe mới hoặc sau khi thay pin/board điều khiển.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Đọc nội dung bình luận.