cho thuê xe nâng
  • Cọc công suất: B+, B−, M−
    (B+ qua contactor chính → một đầu motor; đầu kia motor → M−. 1253 băm ở M−).

  • Giắc điều khiển (J1, J2 – tùy bản):

    • KSI (nguồn chìa khóa 24/36/48 V vào logic)

    • Lift request / Enable (tín hiệu yêu cầu chạy bơm)

    • Seat / Brake / Interlock (liên động an toàn)

    • 5V Ref – Pot Wiper – Pot Return (nếu dùng ga tỷ lệ)

    • Fault/LED (nháy mã lỗi)

Ghi chú: tên pin có thể khác chút theo biến thể 1253-xxyy. Nhưng bố cục “B+→motor→M−” và “băm ở M−” là cố định.


 


Nguyên nhân thường gặp với 1253 (lúc chạy, lúc đứng)

  1. Sụt áp nguồn / Undervoltage

    • Bình yếu, cáp/cọc lỏng → khi nâng nặng điện áp rơi → 1253 cắt.

    • Đo: B+-B− khi bơm chạy. Nếu tụt sâu ⇒ xử lý bình/cáp, siết/ vệ sinh.

  2. Quá nhiệt / Thermal cutback

    • Tản nhiệt bẩn, quạt hỏng → 1253 giảm dòng rồi ngắt; để nguội chạy lại.

    • Đo: sờ/heatsink, theo dõi LED cutback; vệ sinh, cải thiện gió mát.

  3. Tiếp điểm & mối nối công suất

    • Contactor chính, bulông B+, M−, cọc motor oxy hóa/lỏng → chập chờn.

    • Xử lý: mở ra vệ sinh, siết đúng lực; đo sụt áp từng đoạn khi tải.

  4. Liên động an toàn chập chờn

    • Seat/Brake/OSS tiếp xúc kém → 1253 disable đột ngột.

    • Đo: điện áp KSI và chân Enable/Lift phải luôn ổn định khi giữ cần; lắc dây xem có mất áp.

  5. Ga tỷ lệ (Pot/Hall) “lỗi nhẹ”

    • Wiper nhảy loạn ở một đoạn hành trình → bơm lúc nhanh lúc chậm, rồi 1253 báo throttle fault và ngắt.

    • Đo: 5V Ref ổn; tín hiệu Wiper tăng mượt 0.5→4.5 V không giật.

  6. Contactor chính rung / coil yếu

    • Điện áp coil thấp, diode dập không đúng cực → contactor nhả-hút liên tục.

    • Đo: áp tại coil khi bơm chạy; thay coil/diode nếu cần.

  7. Motor bơm (DC) có vấn đề

    • Chổi than mòn/kẹt, cổ góp bẩn; vòng bi nặng; cuộn chạm khi nóng → dừng, nguội chạy lại.

    • Đo: dòng bơm khi chạy; nếu cao bất thường hoặc dao động mạnh → tháo motor kiểm.

  8. Thủy lực kẹt tải → 1253 Overcurrent

    • Lọc tắc, van kẹt làm tải “đột đỉnh” → 1253 ngắt bảo vệ.

    • Đo: áp thủy lực & dòng bơm đồng thời; xử lý phần van/lọc/dầu.


Quy trình khoanh vùng nhanh (nên làm theo thứ tự)

  1. Khi đang bị lỗi (đang đứng):

    • Đo B+-B−B+-M−.

      • B+-M− ≈ 0 V → 1253 đang không cấp (nghi interlock/nhiệt/undervoltage).

      • B+-M− có PWM nhưng motor không quay → nghi motor/mối nối.

  2. Xem đèn LED 1253 (nếu có) → đếm mã nháy để biết Undervoltage/Overtemp/Throttle/Contactor…

  3. Kiểm tra KSI & Enable: giữ cần nâng, lắc dây, quan sát có mất áp chớp không.

  4. Đo tín hiệu ga (nếu là bản tỷ lệ): 5V ref ổn, wiper lên đều.

  5. Kiểm tra contactor: tiếp điểm cháy, coil nóng yếu, diode dập ngược đúng cực.

  6. Đo dòng motor & nhiệt controller trong vài chu kỳ nâng để xem có cutback.


Vài ngưỡng tham khảo (thực tế có thể khác theo biến thể)

  • Undervoltage: cắt khi pack tụt sâu (ví dụ ~<80–85% danh định).

  • Overtemp: bắt đầu giảm dòng trước khi ngắt hẳn.

  • Throttle fault: wiper ngoài dải (~<0.3 V hoặc >4.7 V) hay không tương xứng với pot-return.

Không có tài liệu mã số đầy đủ của 1253-xxxx trên xe bạn nên mình không chốt con số cứng; nếu bạn gửi ảnh tem model 1253-** và giắc**, mình tra đúng pinout/mã nháy cho bản đó.


Kết luận ngắn

  • Với “để một lúc sau chạy lại”, nhiệtundervoltage/tiếp điểm là 2 nghi phạm lớn nhất.

  • Làm 3 phép đo chủ chốt (B+-B−, B+-M−, KSI/Enable) đúng lúc đang “đứng” sẽ chỉ ra lỗi thuộc controller/logic hay motor/công suất.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Đọc nội dung bình luận.